Từ vựng

Học động từ – Tagalog

cms/verbs-webp/99592722.webp
bumuo
Magkakasama tayong bumuo ng magandang koponan.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/54608740.webp
bunutin
Kailangan bunutin ang mga damo.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cms/verbs-webp/95655547.webp
paunahin
Walang gustong paunahin siya sa checkout ng supermarket.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
cms/verbs-webp/121102980.webp
sumama
Maaari bang sumama ako sa iyo?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
cms/verbs-webp/84472893.webp
sumakay
Gusto ng mga bata na sumakay ng bisikleta o scooter.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
cms/verbs-webp/105238413.webp
makatipid
Maaari kang makatipid sa pag-init.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/90032573.webp
alam
Ang mga bata ay napakamausisa at marami nang alam.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
cms/verbs-webp/101630613.webp
maghalughog
Ang magnanakaw ay hinahalughog ang bahay.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
cms/verbs-webp/129084779.webp
enter
Inilagay ko na ang appointment sa aking kalendaryo.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
cms/verbs-webp/121928809.webp
palakasin
Ang gymnastics ay nagpapalakas ng mga kalamnan.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/119952533.webp
lasa
Masarap talaga ang lasa nito!
có vị
Món này có vị thật ngon!
cms/verbs-webp/114231240.webp
magsinungaling
Madalas siyang magsinungaling kapag gusto niyang magbenta ng isang bagay.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.