Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/106591766.webp
genoeg wees
’n Slaai is vir my genoeg vir middagete.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
cms/verbs-webp/113966353.webp
bedien
Die kelner bedien die kos.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
cms/verbs-webp/80060417.webp
ry weg
Sy ry weg in haar motor.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
cms/verbs-webp/96710497.webp
oorskry
Wale oorskry alle diere in gewig.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
cms/verbs-webp/113253386.webp
uitwerk
Dit het hierdie keer nie uitgewerk nie.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/853759.webp
verkoop
Die koopwaar word uitverkoop.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
cms/verbs-webp/104825562.webp
stel
Jy moet die horlosie stel.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
cms/verbs-webp/114231240.webp
lieg
Hy lieg dikwels as hy iets wil verkoop.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/118588204.webp
wag
Sy wag vir die bus.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/125319888.webp
bedek
Sy bedek haar hare.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/98977786.webp
noem
Hoeveel lande kan jy noem?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/71612101.webp
binnegaan
Die ondergrondse het nou die stasie binngegaan.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.