Từ vựng
Học động từ – Nam Phi

genoeg wees
’n Slaai is vir my genoeg vir middagete.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.

bedien
Die kelner bedien die kos.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.

ry weg
Sy ry weg in haar motor.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.

oorskry
Wale oorskry alle diere in gewig.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.

uitwerk
Dit het hierdie keer nie uitgewerk nie.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.

verkoop
Die koopwaar word uitverkoop.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.

stel
Jy moet die horlosie stel.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.

lieg
Hy lieg dikwels as hy iets wil verkoop.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.

wag
Sy wag vir die bus.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.

bedek
Sy bedek haar hare.
che
Cô ấy che tóc mình.

noem
Hoeveel lande kan jy noem?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
