Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/105224098.webp
bevestig
Sy kon die goeie nuus aan haar man bevestig.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
cms/verbs-webp/80552159.webp
werk
Die motorfiets is stukkend; dit werk nie meer nie.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/85677113.webp
gebruik
Sy gebruik daagliks skoonheidsprodukte.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
cms/verbs-webp/121264910.webp
sny op
Vir die slaai moet jy die komkommer op sny.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
cms/verbs-webp/19584241.webp
beskik oor
Kinders beskik net oor sakgeld.
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
cms/verbs-webp/123298240.webp
ontmoet
Die vriende het ontmoet vir ’n gesamentlike ete.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
cms/verbs-webp/9435922.webp
kom nader
Die slakke kom nader aan mekaar.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/108556805.webp
kyk af
Ek kon van die venster af op die strand afkyk.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
cms/verbs-webp/85968175.webp
beskadig
Twee motors is in die ongeluk beskadig.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/103719050.webp
ontwikkel
Hulle ontwikkel ’n nuwe strategie.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
cms/verbs-webp/92266224.webp
skakel af
Sy skakel die elektrisiteit af.
tắt
Cô ấy tắt điện.
cms/verbs-webp/93031355.webp
waag
Ek waag nie om in die water te spring nie.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.