Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/100965244.webp
privi în jos
Ea privește în vale.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/93697965.webp
conduce
Mașinile conduc în cerc.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/119520659.webp
aduce în discuție
De câte ori trebuie să aduc în discuție acest argument?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
cms/verbs-webp/61806771.webp
aduce
Curierul aduce un pachet.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/118011740.webp
construi
Copiii construiesc un turn înalt.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
cms/verbs-webp/106787202.webp
veni acasă
Tata a venit în sfârșit acasă!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/118549726.webp
verifica
Dentistul verifică dinții.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
cms/verbs-webp/102728673.webp
urca
El urcă treptele.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
cms/verbs-webp/121928809.webp
întări
Gimnastica întărește mușchii.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/94909729.webp
aștepta
Trebuie să mai așteptăm o lună.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/83636642.webp
lovi
Ea lovește mingea peste net.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/53064913.webp
închide
Ea închide perdelele.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.