Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/41935716.webp
pierde
Este ușor să te pierzi în pădure.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/90773403.webp
urma
Câinele meu mă urmează când alerg.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
cms/verbs-webp/117491447.webp
depinde
El este orb și depinde de ajutor din exterior.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
cms/verbs-webp/83661912.webp
pregăti
Ei pregătesc o masă delicioasă.
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
cms/verbs-webp/110641210.webp
entuziasma
Peisajul l-a entuziasmat.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/128376990.webp
doborî
Muncitorul doboară copacul.
đốn
Người công nhân đốn cây.
cms/verbs-webp/123519156.webp
petrece
Ea își petrece tot timpul liber afară.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
cms/verbs-webp/119520659.webp
aduce în discuție
De câte ori trebuie să aduc în discuție acest argument?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
cms/verbs-webp/102304863.webp
lovi
Ai grijă, calul poate lovi!
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
cms/verbs-webp/129203514.webp
conversa
El conversează des cu vecinul său.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
cms/verbs-webp/130288167.webp
curăța
Ea curăță bucătăria.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/97335541.webp
comenta
El comentează despre politică în fiecare zi.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.