Từ vựng
Học động từ – Rumani

însoți
Prietenei mele îi place să mă însoțească la cumpărături.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.

aștepta cu nerăbdare
Copiii așteaptă întotdeauna cu nerăbdare zăpada.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.

ști
Copiii sunt foarte curioși și deja știu multe.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.

crește
Compania și-a crescut veniturile.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.

întâlni
E frumos când doi oameni se întâlnesc.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.

lovi
Trenul a lovit mașina.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.

plăti
Ea plătește online cu un card de credit.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.

decola
Avionul tocmai a decolat.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.

vorbi
Nu ar trebui să vorbești prea tare în cinema.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.

lupta
Pompierii luptă împotriva focului din aer.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.

părăsi
Mulți englezi au vrut să părăsească UE.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
