Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/113979110.webp
însoți
Prietenei mele îi place să mă însoțească la cumpărături.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
cms/verbs-webp/75508285.webp
aștepta cu nerăbdare
Copiii așteaptă întotdeauna cu nerăbdare zăpada.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
cms/verbs-webp/90032573.webp
ști
Copiii sunt foarte curioși și deja știu multe.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
cms/verbs-webp/122079435.webp
crește
Compania și-a crescut veniturile.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/34979195.webp
întâlni
E frumos când doi oameni se întâlnesc.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
cms/verbs-webp/119611576.webp
lovi
Trenul a lovit mașina.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/116166076.webp
plăti
Ea plătește online cu un card de credit.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/121520777.webp
decola
Avionul tocmai a decolat.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/38753106.webp
vorbi
Nu ar trebui să vorbești prea tare în cinema.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
cms/verbs-webp/36190839.webp
lupta
Pompierii luptă împotriva focului din aer.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
cms/verbs-webp/113415844.webp
părăsi
Mulți englezi au vrut să părăsească UE.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/106088706.webp
se ridica
Ea nu mai poate să se ridice singură.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.