Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/30314729.webp
renunța
Vreau să renunț la fumat de acum!
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
cms/verbs-webp/115628089.webp
pregăti
Ea pregătește un tort.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/113418367.webp
decide
Ea nu se poate decide ce pantofi să poarte.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
cms/verbs-webp/119520659.webp
aduce în discuție
De câte ori trebuie să aduc în discuție acest argument?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
cms/verbs-webp/123211541.webp
ninge
A nins mult astăzi.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/81025050.webp
lupta
Atleții se luptă unul cu altul.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
cms/verbs-webp/118011740.webp
construi
Copiii construiesc un turn înalt.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
cms/verbs-webp/119302514.webp
suna
Fata o sună pe prietena ei.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/103163608.webp
număra
Ea numără monedele.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/120254624.webp
conduce
Îi place să conducă o echipă.
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
cms/verbs-webp/110401854.webp
găsi cazare
Am găsit cazare într-un hotel ieftin.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
cms/verbs-webp/111160283.webp
imagina
Ea își imaginează ceva nou în fiecare zi.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.