Từ vựng
Học động từ – Rumani

testa
Mașina este testată în atelier.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.

folosi
Ea folosește produse cosmetice zilnic.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.

înțelege
Încetați lupta și înțelegeți-vă în sfârșit!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!

infecta
Ea s-a infectat cu un virus.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.

transporta
Noi transportăm bicicletele pe acoperișul mașinii.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.

trezi
Tocmai s-a trezit.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.

completa
Poți completa puzzle-ul?
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?

da faliment
Afacerea probabil va da faliment curând.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.

asculta
Ea ascultă și aude un sunet.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.

veni acasă
Tata a venit în sfârșit acasă!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!

trece
Perioada medievală a trecut.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
