Từ vựng
Học động từ – Amharic

ያስደምሙ
ያ በጣም አስደነቀን!
yasidemimu
ya bet’ami āsidenek’eni!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!

ቅልቅል
የፍራፍሬ ጭማቂ ትቀላቅላለች.
k’ilik’ili
yefirafirē ch’imak’ī tik’elak’ilalechi.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.

ደስታ
ግቡ የጀርመን እግር ኳስ ደጋፊዎችን አስደስቷል።
desita
gibu yejerimeni igiri kwasi degafīwochini āsidesitwali.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.

ባቡር
ፕሮፌሽናል አትሌቶች በየቀኑ ማሰልጠን አለባቸው.
baburi
pirofēshinali ātilētochi beyek’enu maselit’eni ālebachewi.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.

አለበት
ከዚህ መውረድ አለበት።
ālebeti
kezīhi mewiredi ālebeti.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.

አስወግድ
አንድ ነገር ከማቀዝቀዣው ውስጥ ያስወግዳል.
āsiwegidi
ānidi negeri kemak’ezik’ezhawi wisit’i yasiwegidali.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.

መንዳት
መብራቱ ሲበራ መኪኖቹ ተነዱ።
menidati
mebiratu sībera mekīnochu tenedu.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.

በባቡር መሄድ
በባቡር ወደዚያ እሄዳለሁ.
bebaburi mehēdi
bebaburi wedezīya ihēdalehu.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.

ማለፍ
ተማሪዎቹ ፈተናውን አልፈዋል።
malefi
temarīwochu fetenawini ālifewali.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.

ይፈልጋሉ
እሱ በጣም ይፈልጋል!
yifeligalu
isu bet’ami yifeligali!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!

መታ
ብስክሌተኛው ተመታ።
meta
bisikilētenyawi temeta.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
