Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/20045685.webp
ያስደምሙ
ያ በጣም አስደነቀን!
yasidemimu
ya bet’ami āsidenek’eni!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/81986237.webp
ቅልቅል
የፍራፍሬ ጭማቂ ትቀላቅላለች.
k’ilik’ili
yefirafirē ch’imak’ī tik’elak’ilalechi.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/110347738.webp
ደስታ
ግቡ የጀርመን እግር ኳስ ደጋፊዎችን አስደስቷል።
desita
gibu yejerimeni igiri kwasi degafīwochini āsidesitwali.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
cms/verbs-webp/123492574.webp
ባቡር
ፕሮፌሽናል አትሌቶች በየቀኑ ማሰልጠን አለባቸው.
baburi
pirofēshinali ātilētochi beyek’enu maselit’eni ālebachewi.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/108218979.webp
አለበት
ከዚህ መውረድ አለበት።
ālebeti
kezīhi mewiredi ālebeti.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/91820647.webp
አስወግድ
አንድ ነገር ከማቀዝቀዣው ውስጥ ያስወግዳል.
āsiwegidi
ānidi negeri kemak’ezik’ezhawi wisit’i yasiwegidali.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
cms/verbs-webp/75001292.webp
መንዳት
መብራቱ ሲበራ መኪኖቹ ተነዱ።
menidati
mebiratu sībera mekīnochu tenedu.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
cms/verbs-webp/43483158.webp
በባቡር መሄድ
በባቡር ወደዚያ እሄዳለሁ.
bebaburi mehēdi
bebaburi wedezīya ihēdalehu.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
cms/verbs-webp/119269664.webp
ማለፍ
ተማሪዎቹ ፈተናውን አልፈዋል።
malefi
temarīwochu fetenawini ālifewali.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
cms/verbs-webp/115291399.webp
ይፈልጋሉ
እሱ በጣም ይፈልጋል!
yifeligalu
isu bet’ami yifeligali!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/114415294.webp
መታ
ብስክሌተኛው ተመታ።
meta
bisikilētenyawi temeta.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/123367774.webp
መደርደር
አሁንም ለመደርደር ብዙ ወረቀቶች አሉኝ።
mederideri
āhunimi lemederideri bizu werek’etochi ālunyi.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.