Từ vựng
Học động từ – Amharic

ወደላይ
የእግር ጉዞ ቡድኑ ወደ ተራራው ወጣ።
wedelayi
ye’igiri guzo budinu wede terarawi wet’a.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.

ጻፍ
የቢዝነስ ሀሳቧን መጻፍ ትፈልጋለች።
ts’afi
yebīzinesi hāsabwani mets’afi tifeligalechi.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.

ግባ
በይለፍ ቃልዎ መግባት አለቦት።
giba
beyilefi k’aliwo megibati āleboti.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.

ማረጋገጥ
እሱ የሂሳብ ቀመር ማረጋገጥ ይፈልጋል.
maregaget’i
isu yehīsabi k’emeri maregaget’i yifeligali.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.

ድምጽ
አንዱ ለእጩ ድምጽ ይሰጣል ወይም ይቃወማል።
dimits’i
ānidu le’ich’u dimits’i yiset’ali weyimi yik’awemali.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.

አስገባ
የምድር ውስጥ ባቡር ጣቢያው አሁን ገብቷል።
āsigeba
yemidiri wisit’i baburi t’abīyawi āhuni gebitwali.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.

ጻፍ
የይለፍ ቃሉን መጻፍ አለብህ!
ts’afi
yeyilefi k’aluni mets’afi ālebihi!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!

መዞር
በዚህ ዛፍ ዙሪያ መዞር አለብዎት.
mezori
bezīhi zafi zurīya mezori ālebiwoti.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.

ትኩረት ይስጡ
አንድ ሰው ለመንገዶች ምልክቶች ትኩረት መስጠት አለበት.
tikureti yisit’u
ānidi sewi lemenigedochi milikitochi tikureti mesit’eti ālebeti.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.

መቁረጥ
ለስላጣ, ዱባውን መቁረጥ አለቦት.
mek’uret’i
lesilat’a, dubawini mek’uret’i āleboti.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.

ይደውሉ
መምህሩ ተማሪውን ይጠራል.
yidewilu
memihiru temarīwini yit’erali.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
