Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/90773403.webp
ተከተል
ስሮጥ ውሻዬ ይከተለኛል።
teketeli
sirot’i wishayē yiketelenyali.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
cms/verbs-webp/90032573.webp
ማወቅ
ልጆቹ በጣም የማወቅ ጉጉ ናቸው እና አስቀድመው ብዙ ያውቃሉ.
mawek’i
lijochu bet’ami yemawek’i gugu nachewi ina āsik’edimewi bizu yawik’alu.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
cms/verbs-webp/115520617.webp
መሮጥ
አንድ ብስክሌተኛ በመኪና ተገፋ።
merot’i
ānidi bisikilētenya bemekīna tegefa.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/105854154.webp
ገደብ
አጥር ነፃነታችንን ይገድባል።
gedebi
āt’iri net͟s’anetachinini yigedibali.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
cms/verbs-webp/106787202.webp
ወደ ቤት መጡ
አባዬ በመጨረሻ ወደ ቤት መጥቷል!
wede bēti met’u
ābayē bemech’eresha wede bēti met’itwali!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/67095816.webp
አብረው ይግቡ
ሁለቱ በቅርቡ አብረው ለመግባት አቅደዋል።
ābirewi yigibu
huletu bek’iribu ābirewi lemegibati āk’idewali.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/68561700.webp
ክፍት መተው
መስኮቶቹን ክፍት የሚተው ሁሉ ሌባዎችን ይጋብዛል!
kifiti metewi
mesikotochuni kifiti yemītewi hulu lēbawochini yigabizali!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
cms/verbs-webp/23468401.webp
ተጫጩ
በድብቅ ተጋብተዋል!
tech’ach’u
bedibik’i tegabitewali!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
cms/verbs-webp/20045685.webp
ያስደምሙ
ያ በጣም አስደነቀን!
yasidemimu
ya bet’ami āsidenek’eni!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/61575526.webp
መንገድ መስጠት
ብዙ አሮጌ ቤቶች ለአዲሶቹ ቦታ መስጠት አለባቸው.
menigedi mesit’eti
bizu ārogē bētochi le’ādīsochu bota mesit’eti ālebachewi.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/47225563.webp
አስብበት
በካርድ ጨዋታዎች ውስጥ ማሰብ አለብዎት.
āsibibeti
bekaridi ch’ewatawochi wisit’i masebi ālebiwoti.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
cms/verbs-webp/17624512.webp
መልመድ
ልጆች ጥርሳቸውን መቦረሽ መልመድ አለባቸው።
melimedi
lijochi t’irisachewini meboreshi melimedi ālebachewi.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.