Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/129403875.webp
ቀለበት
ደወሉ በየቀኑ ይደውላል.
k’elebeti
dewelu beyek’enu yidewilali.
rung
Chuông rung mỗi ngày.
cms/verbs-webp/125884035.webp
አስገራሚ
በስጦታ ወላጆቿን አስገረመች።
āsigeramī
besit’ota welajochwani āsigeremechi.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/115224969.webp
ይቅር
ዕዳውን ይቅር እላለሁ።
yik’iri
‘idawini yik’iri ilalehu.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/91930309.webp
አስመጣ
ፍራፍሬ ከብዙ አገሮች እናስገባለን።
āsimet’a
firafirē kebizu āgerochi inasigebaleni.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
cms/verbs-webp/113671812.webp
አጋራ
ሀብታችንን ለመካፈል መማር አለብን።
āgara
hābitachinini lemekafeli memari ālebini.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/123367774.webp
መደርደር
አሁንም ለመደርደር ብዙ ወረቀቶች አሉኝ።
mederideri
āhunimi lemederideri bizu werek’etochi ālunyi.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
cms/verbs-webp/121102980.webp
አብሮ ማሽከርከር
አብሬህ መሳፈር እችላለሁ?
ābiro mashikerikeri
ābirēhi mesaferi ichilalehu?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
cms/verbs-webp/92384853.webp
ተስማሚ መሆን
መንገዱ ለሳይክል ነጂዎች ተስማሚ አይደለም።
tesimamī mehoni
menigedu lesayikili nejīwochi tesimamī āyidelemi.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
cms/verbs-webp/77572541.webp
አስወግድ
የእጅ ባለሙያው የድሮውን ንጣፎችን አስወገደ.
āsiwegidi
ye’iji balemuyawi yedirowini nit’afochini āsiwegede.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
cms/verbs-webp/103274229.webp
ዝለል
ህፃኑ ወደ ላይ ይዝላል.
zileli
hit͟s’anu wede layi yizilali.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/90321809.webp
ገንዘብ ማውጣት
ለጥገና ብዙ ገንዘብ ማውጣት አለብን።
genizebi mawit’ati
let’igena bizu genizebi mawit’ati ālebini.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/82258247.webp
መምጣት ይመልከቱ
ጥፋት ሲመጣ አላዩም።
memit’ati yimeliketu
t’ifati sīmet’a ālayumi.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.