Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/63244437.webp
покрива
Таа си го покрива лицето.
pokriva
Taa si go pokriva liceto.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/119406546.webp
доби
Таа доби прекрасен подарок.
dobi
Taa dobi prekrasen podarok.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
cms/verbs-webp/120978676.webp
изгорува
Огнот ќе изгори многу од шумата.
izgoruva
Ognot ḱe izgori mnogu od šumata.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/106682030.webp
наоѓа повторно
Не можев да го најдам мојот пасош по преселбата.
naoǵa povtorno
Ne možev da go najdam mojot pasoš po preselbata.
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
cms/verbs-webp/101765009.webp
придружува
Кучето ги придружува.
pridružuva
Kučeto gi pridružuva.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/43532627.webp
живее
Тие живеат во заеднички стан.
živee
Tie živeat vo zaednički stan.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
cms/verbs-webp/89635850.webp
бира
Таа зеде телефон и бира број.
bira
Taa zede telefon i bira broj.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/32149486.webp
изостави
Мојот пријател ме изостави денес.
izostavi
Mojot prijatel me izostavi denes.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
cms/verbs-webp/118214647.webp
изгледа како
Како изгледаш?
izgleda kako
Kako izgledaš?
trông giống
Bạn trông như thế nào?
cms/verbs-webp/131098316.webp
се жени
Малолетниците не смеат да се женат.
se ženi
Maloletnicite ne smeat da se ženat.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
cms/verbs-webp/115267617.webp
смее
Тие се осмелија да скокнат од авионот.
smee
Tie se osmelija da skoknat od avionot.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/112407953.webp
слуша
Таа слуша и чува звук.
sluša
Taa sluša i čuva zvuk.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.