Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/124053323.webp
saatma
Ta saadab kirja.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
cms/verbs-webp/80325151.webp
lõpetama
Nad on lõpetanud raske ülesande.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
cms/verbs-webp/102049516.webp
lahkuma
Mees lahkub.
rời đi
Người đàn ông rời đi.
cms/verbs-webp/107996282.webp
viitama
Õpetaja viitab tahvlil olevale näitele.
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
cms/verbs-webp/102677982.webp
tundma
Ta tunneb beebit oma kõhus.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cms/verbs-webp/94796902.webp
tee tagasi leidma
Ma ei leia teed tagasi.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
cms/verbs-webp/110401854.webp
majutust leidma
Leidsime majutuse odavas hotellis.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
cms/verbs-webp/58993404.webp
koju minema
Ta läheb töö järel koju.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
cms/verbs-webp/91293107.webp
ümber minema
Nad lähevad puu ümber.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
cms/verbs-webp/123298240.webp
kohtuma
Sõbrad kohtusid ühiseks õhtusöögiks.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
cms/verbs-webp/119188213.webp
hääletama
Valijad hääletavad täna oma tuleviku üle.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
cms/verbs-webp/10206394.webp
taluma
Ta vaevu talub valu!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!