Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/96531863.webp
läbi minema
Kas kass saab sellest august läbi minna?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
cms/verbs-webp/123844560.webp
kaitsma
Kiiver peaks kaitsma õnnetuste eest.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
cms/verbs-webp/103883412.webp
kaalu langetama
Ta on palju kaalu langetanud.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
cms/verbs-webp/115224969.webp
andestama
Ma annan talle võlad andeks.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/99592722.webp
moodustama
Me moodustame koos hea meeskonna.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/120193381.webp
abielluma
Paar on just abiellunud.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/75825359.webp
lubama
Isa ei lubanud tal oma arvutit kasutada.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/81986237.webp
segama
Ta segab puuviljamahla.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/99633900.webp
uurima
Inimesed tahavad uurida Marsi.
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
cms/verbs-webp/34567067.webp
otsima
Politsei otsib süüdlast.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
cms/verbs-webp/67095816.webp
kokku kolima
Need kaks plaanivad varsti kokku kolida.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/68779174.webp
esindama
Advokaadid esindavad oma kliente kohtus.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.