Từ vựng
Học động từ – Hà Lan

schoppen
In vechtsporten moet je goed kunnen schoppen.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.

vernieuwen
De schilder wil de muurkleur vernieuwen.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.

vechten
De atleten vechten tegen elkaar.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.

opzij zetten
Ik wil elke maand wat geld opzij zetten voor later.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.

schilderen
Hij schildert de muur wit.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.

verloven
Ze hebben stiekem verloofd!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!

dragen
Ze dragen hun kinderen op hun rug.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.

opletten
Men moet opletten voor de verkeerstekens.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.

studeren
Er studeren veel vrouwen aan mijn universiteit.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.

doorkomen
Het water was te hoog; de truck kon er niet doorheen.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.

recht hebben op
Ouderen hebben recht op een pensioen.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
