Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/104135921.webp
intra
El intră în camera de hotel.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/82604141.webp
arunca
El calcă pe o coajă de banană aruncată.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/67095816.webp
muta împreună
Cei doi plănuiesc să se mute împreună în curând.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/110401854.webp
găsi cazare
Am găsit cazare într-un hotel ieftin.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
cms/verbs-webp/31726420.webp
întoarce
Ei se întorc unul către celălalt.
quay về
Họ quay về với nhau.
cms/verbs-webp/85681538.webp
renunța
Gata, renunțăm!
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
cms/verbs-webp/87153988.webp
promova
Trebuie să promovăm alternative la traficul auto.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
cms/verbs-webp/118588204.webp
aștepta
Ea așteaptă autobuzul.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/120762638.webp
spune
Am ceva important să-ți spun.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
cms/verbs-webp/71883595.webp
ignora
Copilul ignoră cuvintele mamei sale.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
cms/verbs-webp/131098316.webp
căsători
Minorii nu au voie să se căsătorească.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
cms/verbs-webp/103719050.webp
dezvolta
Ei dezvoltă o nouă strategie.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.