Từ vựng
Học động từ – Rumani

intra
El intră în camera de hotel.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.

arunca
El calcă pe o coajă de banană aruncată.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.

muta împreună
Cei doi plănuiesc să se mute împreună în curând.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.

găsi cazare
Am găsit cazare într-un hotel ieftin.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.

întoarce
Ei se întorc unul către celălalt.
quay về
Họ quay về với nhau.

renunța
Gata, renunțăm!
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!

promova
Trebuie să promovăm alternative la traficul auto.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.

aștepta
Ea așteaptă autobuzul.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.

spune
Am ceva important să-ți spun.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.

ignora
Copilul ignoră cuvintele mamei sale.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.

căsători
Minorii nu au voie să se căsătorească.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
