Từ vựng

Học động từ – Slovak

cms/verbs-webp/60625811.webp
zničiť
Súbory budú úplne zničené.

phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
cms/verbs-webp/36190839.webp
bojovať
Hasiči bojujú s ohňom z vzduchu.

chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
cms/verbs-webp/15845387.webp
zdvihnúť
Mama zdvíha svoje dieťa.

nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
cms/verbs-webp/118008920.webp
začať
Škola práve začína pre deti.

bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
cms/verbs-webp/102731114.webp
vydávať
Vydavateľ vydal mnoho kníh.

xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/65915168.webp
šumieť
Lístie šumí pod mojimi nohami.

rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
cms/verbs-webp/116877927.webp
zariadiť
Moja dcéra chce zariadiť svoj byt.

thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/122398994.webp
zabiť
Dávajte si pozor, s týmto sekerou môžete niekoho zabiť!

giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/120086715.webp
dokončiť
Môžeš dokončiť puzzle?

hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
cms/verbs-webp/89635850.webp
vytáčať
Zdvihla telefón a vytáčala číslo.

quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/11497224.webp
odpovedať
Študent odpovedá na otázku.

trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/60111551.webp
brať
Musí brať veľa liekov.

uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.