Từ vựng

Học động từ – Slovak

cms/verbs-webp/90287300.webp
zvoniť
Počujete zvoniť zvonec?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
cms/verbs-webp/91442777.webp
vstúpiť
Nemôžem vstúpiť na zem s touto nohou.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
cms/verbs-webp/116089884.webp
variť
Čo dnes varíš?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cms/verbs-webp/71612101.webp
vstúpiť
Metro práve vstúpilo na stanicu.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
cms/verbs-webp/120900153.webp
ísť von
Deti konečne chcú ísť von.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/109109730.webp
priniesť
Môj pes mi priniesol holuba.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
cms/verbs-webp/81740345.webp
zhrnúť
Musíte zhrnúť kľúčové body z tohto textu.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/90309445.webp
konať sa
Pohreb sa konal predvčerom.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/68845435.webp
merat
Toto zariadenie meria, koľko spotrebujeme.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/96710497.webp
prevýšiť
Veľryby prevyšujú všetky zvieratá na váhe.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
cms/verbs-webp/70864457.webp
prinášať
Rozvozca prináša jedlo.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
cms/verbs-webp/19351700.webp
poskytnúť
Na dovolenkových turistov sú poskytnuté plážové stoličky.
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.