Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/121112097.webp
ทาสี
ฉันได้ทาภาพสวยๆให้คุณ!
thās̄ī
c̄hạn dị̂ thā p̣hāph s̄wy«h̄ı̂ khuṇ!
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
cms/verbs-webp/86064675.webp
ดัน
รถหยุดและต้องถูกดัน
dạn
rt̄h h̄yud læa t̂xng t̄hūk dạn
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
cms/verbs-webp/99207030.webp
มาถึง
เครื่องบินมาถึงตรงเวลา
mā t̄hụng
kherụ̄̀xngbin mā t̄hụng trng welā
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/87301297.webp
ยกขึ้น
ตู้คอนเทนเนอร์ถูกยกขึ้นด้วยเครน
yk k̄hụ̂n
tū̂ khxnthennexr̒ t̄hūk yk k̄hụ̂n d̂wy khern
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/109766229.webp
รู้สึก
เขามักจะรู้สึกว่าเป็นคนเดียว.
Rū̂s̄ụk
k̄heā mạk ca rū̂s̄ụk ẁā pĕn khn deīyw.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cms/verbs-webp/34664790.webp
แพ้
สุนัขที่อ่อนแอแพ้ในการต่อสู้
Phæ̂
s̄unạk̄h thī̀ x̀xnxæ phæ̂ nı kār t̀xs̄ū̂
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
cms/verbs-webp/114272921.webp
เลี้ยง
คาวบอยเลี้ยงวัวด้วยม้า
leī̂yng
khāwbxy leī̂yng wạw d̂wy m̂ā
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/122605633.webp
ย้าย
เพื่อนบ้านของเรากำลังย้าย.
Ŷāy
pheụ̄̀xnb̂ān k̄hxng reā kảlạng ŷāy.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
cms/verbs-webp/129244598.webp
จำกัด
ในระหว่างการทำอาหารเพื่อลดน้ำหนัก คุณต้องจำกัดการรับประทานอาหาร
cảkạd
nı rah̄ẁāng kār thả xāh̄ār pheụ̄̀x ld n̂ảh̄nạk khuṇ t̂xng cảkạd kār rạbprathān xāh̄ār
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
cms/verbs-webp/99455547.webp
รับ
บางคนไม่ต้องการรับรู้ความจริง
rạb
bāng khn mị̀ t̂xngkār rạb rū̂khwām cring
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
cms/verbs-webp/67880049.webp
ปล่อย
คุณต้องไม่ปล่อยให้มันหลุดออก!
pl̀xy
khuṇ t̂xng mị̀ pl̀xy h̄ı̂ mạn h̄lud xxk!
buông
Bạn không được buông tay ra!
cms/verbs-webp/35862456.webp
เริ่มต้น
ชีวิตใหม่เริ่มต้นด้วยการแต่งงาน
reìm t̂n
chīwit h̄ım̀ reìm t̂n d̂wy kār tæ̀ngngān
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.