Từ vựng
Học động từ – Armenia
որոնում
Կողոպտիչը խուզարկում է տունը.
voronum
Koghoptich’y khuzarkum e tuny.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
մոռանալ
Նա այժմ մոռացել է իր անունը:
morranal
Na ayzhm morrats’el e ir anuny:
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
պատասխանել
Նա միշտ առաջինն է պատասխանում.
pataskhanel
Na misht arrajinn e pataskhanum.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
բաց թողնել
Նա բաց թողեց գոլի հնարավորությունը։
bats’ t’voghnel
Na bats’ t’voghets’ goli hnaravorut’yuny.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
ստանալ հիվանդության նշում
Նա պետք է բժշկից հիվանդության գրություն ստանա։
stanal hivandut’yan nshum
Na petk’ e bzhshkits’ hivandut’yan grut’yun stana.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
կանգնել
Երկու ընկերները միշտ ցանկանում են տեր կանգնել միմյանց:
kangnel
Yerku ynkernery misht ts’ankanum yen ter kangnel mimyants’:
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
չափի կտրել
Գործվածքը կտրվում է չափի:
ch’ap’i ktrel
Gortsvatsk’y ktrvum e ch’ap’i:
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
լսել
Նա լսում է նրան։
lsel
Na lsum e nran.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
ուղղագրություն
Երեխաները սովորում են ուղղագրություն.
ughghagrut’yun
Yerekhanery sovorum yen ughghagrut’yun.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
մուտքագրել
Ես իմ օրացույցում մուտքագրել եմ հանդիպումը:
mutk’agrel
Yes im orats’uyts’um mutk’agrel yem handipumy:
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
կապար
Նա ձեռքով տանում է աղջկան։
kapar
Na dzerrk’ov tanum e aghjkan.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.