Từ vựng
Học động từ – Armenia

հաստատել
Մենք սիրով հաստատում ենք ձեր գաղափարը:
hastatel
Menk’ sirov hastatum yenk’ dzer gaghap’ary:
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.

շահել
Նա փորձում է հաղթել շախմատում։
shahel
Na p’vordzum e haght’el shakhmatum.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.

ոչնչացնել
Տորնադոն քանդում է բազմաթիվ տներ։
voch’nch’ats’nel
Tornadon k’andum e bazmat’iv tner.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.

անակնկալ
Նա ծնողներին անակնկալ մատուցեց նվերով.
anaknkal
Na tsnoghnerin anaknkal matuts’ets’ nverov.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.

գնահատել
Նա գնահատում է ընկերության գործունեությունը.
gnahatel
Na gnahatum e ynkerut’yan gortsuneut’yuny.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.

վարձով է տրվում
Նա վարձով է տալիս իր տունը։
vardzov e trvum
Na vardzov e talis ir tuny.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.

հարված
Նրանք սիրում են հարվածել, բայց միայն սեղանի ֆուտբոլում։
harvats
Nrank’ sirum yen harvatsel, bayts’ miayn seghani futbolum.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.

անել
Նրանք ցանկանում են ինչ-որ բան անել իրենց առողջության համար։
anel
Nrank’ ts’ankanum yen inch’-vor ban anel irents’ arroghjut’yan hamar.
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.

համը
Սա իսկապես լավ համ ունի:
harvatsel
Na k’ich’ er mnum harvatsi ir gortsynkerojy.
có vị
Món này có vị thật ngon!

վայելել
Նա վայելում է կյանքը:
vayelel
Na vayelum e kyank’y:
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.

պաշտպանել
Սաղավարտը պետք է պաշտպանի դժբախտ պատահարներից:
pashtpanel
Saghavarty petk’ e pashtpani dzhbakht pataharnerits’:
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
