Từ vựng

Học động từ – Punjab

cms/verbs-webp/105681554.webp
ਕਾਰਨ
ਸ਼ੂਗਰ ਕਈ ਬਿਮਾਰੀਆਂ ਦਾ ਕਾਰਨ ਬਣਦੀ ਹੈ।
Kārana
śūgara ka‘ī bimārī‘āṁ dā kārana baṇadī hai.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
cms/verbs-webp/44127338.webp
ਛੱਡੋ
ਉਸਨੇ ਨੌਕਰੀ ਛੱਡ ਦਿੱਤੀ।
Chaḍō
usanē naukarī chaḍa ditī.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/77738043.webp
ਸ਼ੁਰੂ
ਸਿਪਾਹੀ ਸ਼ੁਰੂ ਕਰ ਰਹੇ ਹਨ।
Śurū
sipāhī śurū kara rahē hana.
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
cms/verbs-webp/31726420.webp
ਵੱਲ ਮੁੜੋ
ਉਹ ਇੱਕ ਦੂਜੇ ਵੱਲ ਮੁੜਦੇ ਹਨ।
Vala muṛō
uha ika dūjē vala muṛadē hana.
quay về
Họ quay về với nhau.
cms/verbs-webp/92054480.webp
ਜਾਓ
ਇੱਥੇ ਜੋ ਝੀਲ ਸੀ ਉਹ ਕਿੱਥੇ ਗਈ?
Jā‘ō
ithē jō jhīla sī uha kithē ga‘ī?
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
cms/verbs-webp/89635850.webp
ਡਾਇਲ
ਉਸਨੇ ਫੋਨ ਚੁੱਕਿਆ ਅਤੇ ਨੰਬਰ ਡਾਇਲ ਕੀਤਾ।
Ḍā‘ila
usanē phōna cuki‘ā atē nabara ḍā‘ila kītā.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/105623533.webp
ਚਾਹੀਦਾ
ਬਹੁਤ ਸਾਰਾ ਪਾਣੀ ਪੀਣਾ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
Cāhīdā
bahuta sārā pāṇī pīṇā cāhīdā hai.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
cms/verbs-webp/96571673.webp
ਰੰਗਤ
ਉਹ ਕੰਧ ਨੂੰ ਚਿੱਟਾ ਪੇਂਟ ਕਰ ਰਿਹਾ ਹੈ।
Ragata
uha kadha nū ciṭā pēṇṭa kara rihā hai.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/71502903.webp
ਵਿੱਚ ਚਲੇ ਜਾਓ
ਨਵੇਂ ਗੁਆਂਢੀ ਉੱਪਰ ਵੱਲ ਵਧ ਰਹੇ ਹਨ।
Vica calē jā‘ō
navēṁ gu‘āṇḍhī upara vala vadha rahē hana.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/92266224.webp
ਬੰਦ ਕਰੋ
ਉਹ ਬਿਜਲੀ ਬੰਦ ਕਰ ਦਿੰਦੀ ਹੈ।
Bada karō
uha bijalī bada kara didī hai.
tắt
Cô ấy tắt điện.
cms/verbs-webp/96628863.webp
ਬਚਾਓ
ਕੁੜੀ ਆਪਣੀ ਜੇਬ ਦੇ ਪੈਸੇ ਬਚਾ ਰਹੀ ਹੈ।
Bacā‘ō
kuṛī āpaṇī jēba dē paisē bacā rahī hai.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/123953850.webp
ਬਚਾਓ
ਡਾਕਟਰ ਉਸ ਦੀ ਜਾਨ ਬਚਾਉਣ ਵਿਚ ਕਾਮਯਾਬ ਰਹੇ।
Bacā‘ō
ḍākaṭara usa dī jāna bacā‘uṇa vica kāmayāba rahē.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.