Từ vựng
Học động từ – Punjab

ਖੜੇ ਹੋ ਜਾਓ
ਉਹ ਹੁਣ ਆਪਣੇ ਦਮ ‘ਤੇ ਖੜ੍ਹੀ ਨਹੀਂ ਹੋ ਸਕਦੀ।
Khaṛē hō jā‘ō
uha huṇa āpaṇē dama ‘tē khaṛhī nahīṁ hō sakadī.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.

ਛੱਡੋ
ਸੈਲਾਨੀ ਦੁਪਹਿਰ ਨੂੰ ਬੀਚ ਛੱਡ ਦਿੰਦੇ ਹਨ.
Chaḍō
sailānī dupahira nū bīca chaḍa didē hana.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.

ਸੈੱਟ
ਤੁਹਾਨੂੰ ਘੜੀ ਸੈੱਟ ਕਰਨੀ ਪਵੇਗੀ।
Saiṭa
tuhānū ghaṛī saiṭa karanī pavēgī.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.

ਲਿਆਉਣ
ਘਰ ਵਿੱਚ ਬੂਟ ਨਹੀਂ ਲਿਆਉਣੇ ਚਾਹੀਦੇ।
Li‘ā‘uṇa
ghara vica būṭa nahīṁ li‘ā‘uṇē cāhīdē.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.

ਖੇਡੋ
ਬੱਚਾ ਇਕੱਲਾ ਖੇਡਣਾ ਪਸੰਦ ਕਰਦਾ ਹੈ।
Khēḍō
bacā ikalā khēḍaṇā pasada karadā hai.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.

ਇੱਕ ਦੂਜੇ ਵੱਲ ਦੇਖੋ
ਉਹ ਕਾਫੀ ਦੇਰ ਤੱਕ ਇੱਕ ਦੂਜੇ ਵੱਲ ਦੇਖਦੇ ਰਹੇ।
Ika dūjē vala dēkhō
uha kāphī dēra taka ika dūjē vala dēkhadē rahē.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.

ਸਿਖਾਓ
ਉਹ ਆਪਣੇ ਬੱਚੇ ਨੂੰ ਤੈਰਨਾ ਸਿਖਾਉਂਦੀ ਹੈ।
Sikhā‘ō
uha āpaṇē bacē nū tairanā sikhā‘undī hai.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.

ਫਸ ਜਾਓ
ਉਹ ਰੱਸੀ ‘ਤੇ ਫਸ ਗਿਆ।
Phasa jā‘ō
uha rasī ‘tē phasa gi‘ā.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.

ਬਚੋ
ਉਹ ਆਪਣੇ ਸਹਿਕਰਮੀ ਤੋਂ ਬਚਦੀ ਹੈ।
Bacō
uha āpaṇē sahikaramī tōṁ bacadī hai.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.

ਵਰਤੋ
ਉਹ ਰੋਜ਼ਾਨਾ ਕਾਸਮੈਟਿਕ ਉਤਪਾਦਾਂ ਦੀ ਵਰਤੋਂ ਕਰਦੀ ਹੈ।
Varatō
uha rōzānā kāsamaiṭika utapādāṁ dī varatōṁ karadī hai.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.

ਸਰਲ ਬਣਾਓ
ਤੁਹਾਨੂੰ ਬੱਚਿਆਂ ਲਈ ਗੁੰਝਲਦਾਰ ਚੀਜ਼ਾਂ ਨੂੰ ਸਰਲ ਬਣਾਉਣਾ ਪਵੇਗਾ।
Sarala baṇā‘ō
tuhānū baci‘āṁ la‘ī gujhaladāra cīzāṁ nū sarala baṇā‘uṇā pavēgā.
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
