Từ vựng

Học động từ – Serbia

cms/verbs-webp/119747108.webp
јести
Шта желимо данас јести?
jesti
Šta želimo danas jesti?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
cms/verbs-webp/20792199.webp
извући
Штекер је извучен!
izvući
Šteker je izvučen!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
cms/verbs-webp/93393807.webp
догодити се
У сновима се догађају чудне ствари.
dogoditi se
U snovima se događaju čudne stvari.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/120193381.webp
венчати се
Пар се управо венчао.
venčati se
Par se upravo venčao.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/80357001.webp
родити
Она је родила здраво дете.
roditi
Ona je rodila zdravo dete.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/93947253.webp
умрети
Многи људи умиру у филмовима.
umreti
Mnogi ljudi umiru u filmovima.
chết
Nhiều người chết trong phim.
cms/verbs-webp/36190839.webp
гасити
Ватрогасци гасе пожар из ваздуха.
gasiti
Vatrogasci gase požar iz vazduha.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
cms/verbs-webp/101945694.webp
одспавати
Желе коначно једну ноћ добро да одспавају.
odspavati
Žele konačno jednu noć dobro da odspavaju.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/82811531.webp
пушити
Он пуши лулу.
pušiti
On puši lulu.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
cms/verbs-webp/68779174.webp
представљати
Адвокати представљају своје клијенте на суду.
predstavljati
Advokati predstavljaju svoje klijente na sudu.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
cms/verbs-webp/22225381.webp
отпловити
Брод отплови из луке.
otploviti
Brod otplovi iz luke.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
cms/verbs-webp/93221279.webp
горети
Ватра гори у камину.
goreti
Vatra gori u kaminu.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.