Từ vựng
Học động từ – Thổ Nhĩ Kỳ

götürmek
Çöp kamyonu çöpümüzü götürüyor.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.

dinlemek
Onu dinliyor.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.

pişirmek
Bugün ne pişiriyorsun?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?

sevmek
Kedisini çok seviyor.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.

oy kullanmak
Seçmenler bugün gelecekleri hakkında oy kullanıyorlar.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.

konaklama bulmak
Ucuz bir otelde konaklama bulduk.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.

pratik yapmak
Her gün kaykayıyla pratik yapıyor.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.

dua etmek
Sessizce dua ediyor.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.

getirmek
Ona her zaman çiçek getiriyor.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.

uygulamak
O, sıradışı bir meslek uyguluyor.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.

çalışmak
Üniversitemde birçok kadın çalışıyor.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
