Từ vựng

Học động từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/verbs-webp/119611576.webp
çarpmak
Tren arabaya çarptı.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/124320643.webp
zor bulmak
İkisi de veda etmeyi zor buluyor.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
cms/verbs-webp/113885861.webp
enfekte olmak
Virüsle enfekte oldu.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
cms/verbs-webp/90821181.webp
yenmek
Rakibini teniste yendi.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
cms/verbs-webp/95190323.webp
oy kullanmak
Bir aday için ya da ona karşı oy kullanılır.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
cms/verbs-webp/44848458.webp
durmak
Kırmızı ışıkta durmalısınız.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
cms/verbs-webp/124046652.webp
öncelik olmak
Sağlık her zaman önceliklidir!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
cms/verbs-webp/84314162.webp
yaymak
Kollarını geniş yaydı.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
cms/verbs-webp/2480421.webp
atmak
Boğa adamı atmış.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/59250506.webp
teklif etmek
Çiçekleri sulamayı teklif etti.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/65840237.webp
göndermek
Malzemeler bana bir paketle gönderilecek.
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
cms/verbs-webp/102447745.webp
iptal etmek
Ne yazık ki toplantıyı iptal etti.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.