Kelime bilgisi
Fiilleri Öğrenin – Vietnamca

đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
vurmak
Bisikletliye vuruldu.

rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
ayrılmak
Tatil misafirlerimiz dün ayrıldı.

nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
net görmek
Yeni gözlüklerimle her şeyi net görüyorum.

vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
girmek
O, otel odasına giriyor.

vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
eğlenmek
Lunaparkta çok eğlendik!

cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
doğramak
Salata için salatalığı doğramalısınız.

làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
yenilemek
Ressam duvar rengini yenilemek istiyor.

làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
şaşırtmak
Ebeveynlerini bir hediye ile şaşırttı.

tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
bir araya gelmek
İki insanın bir araya gelmesi güzel.

đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
etrafında dönmek
Ağacın etrafında dönüyorlar.

đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
tekmelemek
Dövüş sanatlarında iyi tekmeleyebilmeniz gerekir.
