Kelime bilgisi

Fiilleri Öğrenin – Vietnamca

cms/verbs-webp/123844560.webp
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
korumak
Bir kask kazalara karşı korumalıdır.
cms/verbs-webp/97593982.webp
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
hazırlamak
Lezzetli bir kahvaltı hazırlandı!
cms/verbs-webp/11497224.webp
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cevaplamak
Öğrenci soruyu cevaplıyor.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
dayanmak
O, acıya zar zor dayanabiliyor!
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
düşünmek
Satrançta çok düşünmelisiniz.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
dolaşmak
Arabalar bir dairede dolaşıyor.
cms/verbs-webp/65840237.webp
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
göndermek
Malzemeler bana bir paketle gönderilecek.
cms/verbs-webp/113842119.webp
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
geçmek
Ortaçağ dönemi geçti.
cms/verbs-webp/106231391.webp
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
öldürmek
Deneyden sonra bakteriler öldürüldü.
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
yollamak
Bu paket yakında yollanacak.
cms/verbs-webp/116610655.webp
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
inşa etmek
Çin Seddi ne zaman inşa edildi?
cms/verbs-webp/14606062.webp
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
hakkı olmak
Yaşlı insanların emekli maaşı alma hakkı vardır.