Kelime bilgisi

Fiilleri Öğrenin – Vietnamca

cms/verbs-webp/128159501.webp
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
karıştırmak
Çeşitli malzemelerin karıştırılması gerekiyor.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
çevirmek
Telefonu aldı ve numarayı çevirdi.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
beklemek
Otobüsü bekliyor.
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
yürümek
Bu yolda yürünmemeli.
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
içmek
O bir pipo içiyor.
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
buluşmak
Bazen merdiven boşluğunda buluşurlar.
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
beklemek
Hâlâ bir ay beklememiz gerekiyor.
cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
sınırlamak
Ticaret sınırlandırılmalı mı?
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
boyamak
Duvarı beyaz boyuyor.
cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
oynamak
Çocuk yalnız oynamayı tercih eder.
cms/verbs-webp/36406957.webp
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
sıkışmak
Tekerlek çamurda sıkıştı.
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
ayakta kalmak
Artık kendi başına ayakta kalamıyor.