Kelime bilgisi

Fiilleri Öğrenin – Vietnamca

cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
saymak
Kaç ülke sayabilirsin?
cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
asılmak
İkisi de bir dalda asılı.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
örtmek
Saçını örtüyor.
cms/verbs-webp/81986237.webp
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
karıştırmak
Meyve suyu karıştırıyor.
cms/verbs-webp/4706191.webp
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
pratik yapmak
Kadın yoga pratiği yapıyor.
cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
yatırım yapmak
Paramızı nereye yatırmalıyız?
cms/verbs-webp/44127338.webp
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
bırakmak
İşini bıraktı.
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
atlamak
Suya atladı.
cms/verbs-webp/110775013.webp
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
yazmak
İş fikrini yazmak istiyor.
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
sözünü kesmek
Sürpriz onu sözünü kesti.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
çağırmak
Öğretmen öğrenciyi çağırıyor.
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
kullanmak
Küçük çocuklar bile tablet kullanıyor.