Kelime bilgisi

Fiilleri Öğrenin – Vietnamca

cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
açıklamak
O, ona cihazın nasıl çalıştığını açıklıyor.
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
başlamak
Çocuklar için okul yeni başlıyor.
cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
istemek
Çok fazla şey istiyor!
cms/verbs-webp/21529020.webp
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
doğru koşmak
Kız annesine doğru koşuyor.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
kaçırmak
Gol şansını kaçırdı.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
vurmak
Topu ağın üzerinden vuruyor.
cms/verbs-webp/79582356.webp
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
deşifre etmek
Küçük yazıyı büyüteçle deşifre ediyor.
cms/verbs-webp/123546660.webp
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
kontrol etmek
Tamirci arabanın fonksiyonlarını kontrol ediyor.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
yazmak
Şifreyi yazmalısın!
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
işe almak
Başvuran işe alındı.
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
bırakmak
Sahipleri köpeklerini benimle yürüyüşe bırakıyor.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
taşınmak
Yeni komşular üst kata taşınıyor.