Từ vựng
Học động từ – Hungary

fordít
Megfordítja a húst.
quay
Cô ấy quay thịt.

magyaráz
A nagypapa magyarázza a világot az unokájának.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.

csengetett
Ki csengetett a kapunál?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?

elhagy
Az ember elhagyja a helyet.
rời đi
Người đàn ông rời đi.

hív
A lány hívja a barátnőjét.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.

dicsekszik
Szeret dicsekszik a pénzével.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.

frissít
Manapság folyamatosan frissíteni kell a tudásunkat.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.

akar
Túl sokat akar!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!

közeledik
A csigák egymáshoz közelednek.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.

teleír
A művészek teleírták az egész falat.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.

hazudik
Mindenkinek hazudott.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
