Từ vựng
Học động từ – Hà Lan

binnenkomen
Het schip komt de haven binnen.
vào
Tàu đang vào cảng.

afhangen van
Hij is blind en is afhankelijk van hulp van buitenaf.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.

draaien
Ze draait het vlees.
quay
Cô ấy quay thịt.

verwijderen
Onkruid moet verwijderd worden.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.

voltooien
Hij voltooit elke dag zijn jogroute.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.

rondspringen
Het kind springt vrolijk in het rond.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

drukken
Boeken en kranten worden gedrukt.
in
Sách và báo đang được in.

schrijven naar
Hij schreef me vorige week.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.

reizen
We reizen graag door Europa.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.

branden
Het vlees mag niet branden op de grill.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.

binnenkomen
De metro is net het station binnengekomen.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
