Từ vựng

Học động từ – Indonesia

cms/verbs-webp/115520617.webp
tertabrak
Seorang pesepeda tertabrak mobil.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/129674045.webp
beli
Kami telah membeli banyak hadiah.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
cms/verbs-webp/68845435.webp
mengukur
Perangkat ini mengukur seberapa banyak kita mengonsumsi.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/43164608.webp
turun
Pesawat itu turun di atas samudra.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/52919833.webp
berkeliling
Kamu harus berkeliling pohon ini.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
cms/verbs-webp/55269029.webp
melewatkan
Dia melewatkan paku dan melukai dirinya sendiri.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/63244437.webp
menutupi
Dia menutupi wajahnya.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/122079435.webp
meningkatkan
Perusahaan telah meningkatkan pendapatannya.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/121928809.webp
menguatkan
Senam menguatkan otot.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/115172580.webp
membuktikan
Dia ingin membuktikan rumus matematika.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
cms/verbs-webp/119493396.webp
membangun
Mereka telah membangun banyak hal bersama.
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
cms/verbs-webp/118003321.webp
mengunjungi
Dia sedang mengunjungi Paris.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.