Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/122707548.webp
stari
La montogravisto staras sur la pinto.
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
cms/verbs-webp/84476170.webp
postuli
Li postulis kompenson de la persono kun kiu li havis akcidenton.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
cms/verbs-webp/96628863.webp
ŝpari
La knabino ŝparas ŝian poŝmonon.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/98977786.webp
nomi
Kiom da landoj vi povas nomi?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/95056918.webp
gvidi
Li gvidas la knabinon per la mano.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
cms/verbs-webp/113979110.webp
akompani
Mia koramikino ŝatas akompani min dum aĉetado.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
cms/verbs-webp/99196480.webp
parki
La aŭtoj estas parkitaj en la subtera parkejo.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
cms/verbs-webp/125402133.webp
tuŝi
Li tuŝis ŝin delikate.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
cms/verbs-webp/108014576.webp
revidi
Ili fine revidas unu la alian.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
cms/verbs-webp/21689310.webp
demandi
Mia instruisto ofte demandas min.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
cms/verbs-webp/14606062.webp
rajti
Maljunaj homoj rajtas al pensio.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
cms/verbs-webp/85968175.webp
difekti
Du aŭtoj estis difektitaj en la akcidento.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.