Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/81740345.webp
resumi
Vi devas resumi la ĉefajn punktojn el ĉi tiu teksto.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/99602458.webp
limigi
Ĉu oni devus limigi komercon?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
cms/verbs-webp/113248427.webp
venki
Li provas venki ĉe ŝako.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/85860114.webp
pluiri
Vi ne povas pluiri je tiu punkto.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/99951744.webp
suspekti
Li suspektas ke ĝi estas lia koramikino.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/95655547.webp
lasi antaŭen
Neniu volas lasi lin antaŭen ĉe la supermerkata kaso.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
cms/verbs-webp/127720613.webp
manki
Lin tre mankas sia koramikino.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/119425480.webp
pensi
Vi devas multe pensi en ŝako.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/38620770.webp
enkonduki
Oleo ne devus esti enkondukita en la teron.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
cms/verbs-webp/76938207.webp
vivi
Ni vivis en tendo dum la ferioj.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/44518719.webp
marŝi
Ĉi tiu vojo ne rajtas esti marŝita.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/125400489.webp
forlasi
Turistoj forlasas la plaĝon je tagmezo.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.