Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/86583061.webp
samaksāt
Viņa samaksāja ar kredītkarti.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/119406546.webp
saņemt
Viņa saņēma skaistu dāvanu.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
cms/verbs-webp/2480421.webp
nomet
Bulls ir nometis cilvēku.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/43164608.webp
nākt lejā
Lidmašīna nāk lejā pār okeānu.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/106088706.webp
stāvēt
Viņa vairs nevar pati stāvēt.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/65915168.webp
čalot
Lapas čalo zem manām kājām.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
cms/verbs-webp/119611576.webp
triekt
Vilciens trieca automašīnu.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/122290319.webp
atlikt malā
Katru mēnesi es vēlos atlikt malā dažus naudas līdzekļus vēlāk.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
cms/verbs-webp/95190323.webp
balsot
Cilvēki balso par vai pret kandidātu.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
cms/verbs-webp/116395226.webp
aizvest
Atkritumu mašīna aizved mūsu atkritumus.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/67035590.webp
lēkt
Viņš ielēc ūdenī.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
cms/verbs-webp/118253410.webp
tērēt
Viņa iztērējusi visu savu naudu.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.