Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/21689310.webp
roep op
My onderwyser roep my dikwels op.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
cms/verbs-webp/101556029.webp
weier
Die kind weier sy kos.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
cms/verbs-webp/97335541.webp
lewer kommentaar
Hy lewer elke dag kommentaar oor politiek.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/111160283.webp
verbeel
Sy verbeel elke dag iets nuuts.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/94633840.webp
rook
Die vleis word gerook om dit te bewaar.
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
cms/verbs-webp/57574620.webp
lewer
Ons dogter lewer koerante af gedurende die vakansies.
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/119520659.webp
noem
Hoeveel keer moet ek hierdie argument noem?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
cms/verbs-webp/116519780.webp
hardloop uit
Sy hardloop uit met die nuwe skoene.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/80552159.webp
werk
Die motorfiets is stukkend; dit werk nie meer nie.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/34979195.webp
kom bymekaar
Dit’s lekker as twee mense bymekaar kom.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
cms/verbs-webp/90821181.webp
klop
Hy het sy teenstander in tennis geklop.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
cms/verbs-webp/58993404.webp
huis toe gaan
Hy gaan huis toe na die werk.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.