Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/84472893.webp
ry
Kinders hou daarvan om fietse of stootskooters te ry.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
cms/verbs-webp/123170033.webp
bankrot gaan
Die besigheid sal waarskynlik binnekort bankrot gaan.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
cms/verbs-webp/80357001.webp
geboorte gee
Sy het geboorte aan ’n gesonde kind gegee.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/94482705.webp
vertaal
Hy kan tussen ses tale vertaal.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
cms/verbs-webp/120978676.webp
afbrand
Die vuur sal baie van die woud afbrand.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/118343897.webp
saamwerk
Ons werk saam as ’n span.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
cms/verbs-webp/99725221.webp
lieg
Soms moet mens in ’n noodgeval lieg.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/90309445.webp
plaasvind
Die begrafnis het eergister plaasgevind.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/112286562.webp
werk
Sy werk beter as ’n man.
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
cms/verbs-webp/67095816.webp
saam trek
Die twee beplan om binnekort saam te trek.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/36190839.webp
veg
Die brandweer beveg die brand vanuit die lug.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
cms/verbs-webp/125884035.webp
verras
Sy het haar ouers met ’n geskenk verras.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.