Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
spring
Hy het in die water gespring.

đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
kom op
Sy kom die trappe op.

gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
stuur
Ek het vir jou ’n boodskap gestuur.

đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
gee
Die vader wil vir sy seun ’n bietjie ekstra geld gee.

tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
gaan voort
Die karavaan gaan sy reis voort.

gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
ontmoet
Die vriende het ontmoet vir ’n gesamentlike ete.

sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
ontslaan
My baas het my ontslaan.

ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
omhels
Hy omhels sy ou pa.

kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
aktiveer
Die rook het die alarm geaktiveer.

buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
handel
Mense handel in gebruikte meubels.

uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
neem
Sy moet baie medikasie neem.
