Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
spring
Hy het in die water gespring.
cms/verbs-webp/35700564.webp
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
kom op
Sy kom die trappe op.
cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
stuur
Ek het vir jou ’n boodskap gestuur.
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
gee
Die vader wil vir sy seun ’n bietjie ekstra geld gee.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
gaan voort
Die karavaan gaan sy reis voort.
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
ontmoet
Die vriende het ontmoet vir ’n gesamentlike ete.
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
ontslaan
My baas het my ontslaan.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
omhels
Hy omhels sy ou pa.
cms/verbs-webp/61162540.webp
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
aktiveer
Die rook het die alarm geaktiveer.
cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
handel
Mense handel in gebruikte meubels.
cms/verbs-webp/60111551.webp
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
neem
Sy moet baie medikasie neem.
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
’n sertifikaat van siekte kry
Hy moet ’n sertifikaat van siekte by die dokter kry.