Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
neerskryf
Jy moet die wagwoord neerskryf!

đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
wakker maak
Die wekker maak haar om 10 vm. wakker.

nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
kyk
Sy kyk deur ’n gat.

truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
agtervolg
Die cowboy agtervolg die perde.

đụng
Tàu đã đụng vào xe.
tref
Die trein het die motor getref.

gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
stuur
Hierdie maatskappy stuur goedere regoor die wêreld.

in
Sách và báo đang được in.
druk
Boeke en koerante word gedruk.

phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
hang af
Hy is blind en hang af van buite hulp.

làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
doen vir
Hulle wil iets vir hulle gesondheid doen.

hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
rook
Hy rook ’n pyp.

giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
hou
Ek hou my geld in my nagkassie.
