Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
voorberei
’n Heerlike ontbyt is voorberei!

đến với
May mắn đang đến với bạn.
kom na jou toe
Geluk kom na jou toe.

vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
binnegaan
Die ondergrondse het nou die stasie binngegaan.

ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
oornag
Ons oornag in die kar.

ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
ondersteun
Ons ondersteun ons kind se kreatiwiteit.

tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
soek
Die inbreker soek die huis.

che
Đứa trẻ che tai mình.
bedek
Die kind bedek sy ore.

phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
dien
Honde hou daarvan om hulle eienaars te dien.

hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
vra
Hy het vir rigtings gevra.

mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
bring
Die boodskapper bring ’n pakkie.

chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
verduur
Sy kan die pyn skaars verduur!
