Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/97593982.webp
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
voorberei
’n Heerlike ontbyt is voorberei!
cms/verbs-webp/6307854.webp
đến với
May mắn đang đến với bạn.
kom na jou toe
Geluk kom na jou toe.
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
binnegaan
Die ondergrondse het nou die stasie binngegaan.
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
oornag
Ons oornag in die kar.
cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
ondersteun
Ons ondersteun ons kind se kreatiwiteit.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
soek
Die inbreker soek die huis.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
bedek
Die kind bedek sy ore.
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
dien
Honde hou daarvan om hulle eienaars te dien.
cms/verbs-webp/118227129.webp
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
vra
Hy het vir rigtings gevra.
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
bring
Die boodskapper bring ’n pakkie.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
verduur
Sy kan die pyn skaars verduur!
cms/verbs-webp/96391881.webp
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
kry
Sy het ’n paar geskenke gekry.