Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
gesels
Hy gesels dikwels met sy buurman.

hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
voltooi
Kan jy die legkaart voltooi?

đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
klop
Hy het sy teenstander in tennis geklop.

nên
Người ta nên uống nhiều nước.
moet
’n Mens moet baie water drink.

nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
lê
Die kinders lê saam in die gras.

in
Sách và báo đang được in.
druk
Boeke en koerante word gedruk.

tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
vergewe
Sy kan hom nooit daarvoor vergewe nie!

đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
lees
Ek kan nie sonder brille lees nie.

phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
bankrot gaan
Die besigheid sal waarskynlik binnekort bankrot gaan.

khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
begin
Hulle sal hulle egskeiding begin.

nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
vertel
Sy het vir my ’n geheim vertel.
