Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
gesels
Hy gesels dikwels met sy buurman.
cms/verbs-webp/120086715.webp
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
voltooi
Kan jy die legkaart voltooi?
cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
klop
Hy het sy teenstander in tennis geklop.
cms/verbs-webp/105623533.webp
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
moet
’n Mens moet baie water drink.
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
Die kinders lê saam in die gras.
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
druk
Boeke en koerante word gedruk.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
vergewe
Sy kan hom nooit daarvoor vergewe nie!
cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
lees
Ek kan nie sonder brille lees nie.
cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
bankrot gaan
Die besigheid sal waarskynlik binnekort bankrot gaan.
cms/verbs-webp/81973029.webp
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
begin
Hulle sal hulle egskeiding begin.
cms/verbs-webp/120368888.webp
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
vertel
Sy het vir my ’n geheim vertel.
cms/verbs-webp/26758664.webp
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
spaar
My kinders het hulle eie geld gespaar.