Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
woon
Ons het op vakansie in ’n tent gewoon.

thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
uitvoer
Hy voer die herstelwerk uit.

trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
mis
Sy het ’n belangrike afspraak gemis.

xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
hanteer
Mens moet probleme hanteer.

tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
oefen
Die vrou oefen joga.

đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
met die trein gaan
Ek sal daarheen met die trein gaan.

trở lại
Con lạc đà trở lại.
terugkeer
Die boemerang het teruggekeer.

sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
geboorte gee
Sy sal binnekort geboorte gee.

tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
vergewe
Sy kan hom nooit daarvoor vergewe nie!

cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
sny op
Vir die slaai moet jy die komkommer op sny.

nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
plek maak
Baie ou huise moet plek maak vir die nuwes.
