Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
binnegaan
Die ondergrondse het nou die stasie binngegaan.

đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
raai
Jy moet raai wie ek is!

che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
bedek
Die waterlelies bedek die water.

cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
sny op
Vir die slaai moet jy die komkommer op sny.

chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
verdeel
Hulle verdeel die huishoudelike take onder mekaar.

trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
antwoord
Sy het met ’n vraag geantwoord.

tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
spaar
Jy kan geld op verhitting spaar.

quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
draai om
Hy het omgedraai om ons in die gesig te staar.

ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
walg
Sy walg vir spinnekoppe.

bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
stem
Die kiesers stem vandag oor hul toekoms.

bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
verslaan
Die swakker hond is in die geveg verslaan.
