Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
gaan voort
Die karavaan gaan sy reis voort.

trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
word
Hulle het ’n goeie span geword.

ký
Anh ấy đã ký hợp đồng.
teken
Hy het die kontrak geteken.

bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
begin
’n Nuwe lewe begin met huwelik.

làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
stomslaan
Die verrassing slaan haar stom.

chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
aanvaar
Kredietkaarte word hier aanvaar.

treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
hang af
Die hangmat hang af van die plafon.

đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
stel voor
Die vrou stel iets aan haar vriendin voor.

tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
vermeerder
Die maatskappy het sy inkomste vermeerder.

khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
begin
Hulle sal hulle egskeiding begin.

thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
hou van
Die kind hou van die nuwe speelding.
