Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
veg
Die brandweer beveg die brand vanuit die lug.

dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
waag
Hulle het gewaag om uit die vliegtuig te spring.

giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
monitor
Alles word hier deur kameras gemonitor.

đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
brand
Hy het ’n lucifer gebrand.

ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
neerskryf
Sy wil haar besigheidsidee neerskryf.

cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
brand
Die vleis moet nie op die rooster brand nie.

cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
red
Die dokters kon sy lewe red.

sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
gebruik
Ons gebruik gasmaskers in die brand.

nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
sien
Jy kan beter sien met brille.

trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
mis
Hy het die kans vir ’n doel gemis.

ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
ondersteun
Ons ondersteun ons kind se kreatiwiteit.
