Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/108556805.webp
kyk af
Ek kon van die venster af op die strand afkyk.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
cms/verbs-webp/123648488.webp
gaan loer
Die dokters gaan elke dag by die pasiënt loer.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/116395226.webp
wegdra
Die vullislorrie dra ons vullis weg.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/115113805.webp
gesels
Hulle gesels met mekaar.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
cms/verbs-webp/81236678.webp
mis
Sy het ’n belangrike afspraak gemis.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/113316795.webp
aanteken
Jy moet met jou wagwoord aanteken.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/20792199.webp
uittrek
Die prop is uitgetrek!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
cms/verbs-webp/123213401.webp
haat
Die twee seuns haat mekaar.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/117890903.webp
antwoord
Sy antwoord altyd eerste.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
cms/verbs-webp/118227129.webp
vra
Hy het vir rigtings gevra.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cms/verbs-webp/94796902.webp
terugvind
Ek kan my weg nie terugvind nie.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
cms/verbs-webp/120368888.webp
vertel
Sy het vir my ’n geheim vertel.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.