Từ vựng
Học động từ – Nam Phi

kyk af
Ek kon van die venster af op die strand afkyk.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.

gaan loer
Die dokters gaan elke dag by die pasiënt loer.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.

wegdra
Die vullislorrie dra ons vullis weg.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.

gesels
Hulle gesels met mekaar.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.

mis
Sy het ’n belangrike afspraak gemis.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.

aanteken
Jy moet met jou wagwoord aanteken.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.

uittrek
Die prop is uitgetrek!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!

haat
Die twee seuns haat mekaar.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.

antwoord
Sy antwoord altyd eerste.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.

vra
Hy het vir rigtings gevra.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.

terugvind
Ek kan my weg nie terugvind nie.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
