Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/104825562.webp
настройвам
Трябва да настроиш часовника.
nastroĭvam
Tryabva da nastroish chasovnika.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
cms/verbs-webp/102049516.webp
напускам
Мъжът напуска.
napuskam
Mŭzhŭt napuska.
rời đi
Người đàn ông rời đi.
cms/verbs-webp/38620770.webp
въвеждам
Не трябва да се въвежда масло в земята.
vŭvezhdam
Ne tryabva da se vŭvezhda maslo v zemyata.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
cms/verbs-webp/96571673.webp
боядисвам
Той боядисва стената в бяло.
boyadisvam
Toĭ boyadisva stenata v byalo.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/96628863.webp
спестявам
Момичето спестява джобните си пари.
spestyavam
Momicheto spestyava dzhobnite si pari.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/108014576.webp
виждам отново
Те най-накрая се виждат отново.
vizhdam otnovo
Te naĭ-nakraya se vizhdat otnovo.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
cms/verbs-webp/115373990.webp
появявам се
Във водата изведнъж се появи голяма риба.
poyavyavam se
Vŭv vodata izvednŭzh se poyavi golyama riba.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
cms/verbs-webp/100965244.webp
гледам надолу
Тя гледа надолу към долината.
gledam nadolu
Tya gleda nadolu kŭm dolinata.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/125088246.webp
имитирам
Детето имитира самолет.
imitiram
Deteto imitira samolet.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
cms/verbs-webp/125526011.webp
правя
Нищо не можа да се направи за щетите.
pravya
Nishto ne mozha da se napravi za shtetite.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
cms/verbs-webp/4553290.webp
влизам
Корабът влиза в пристанището.
vlizam
Korabŭt vliza v pristanishteto.
vào
Tàu đang vào cảng.
cms/verbs-webp/105224098.webp
потвърждавам
Тя може да потвърди добрата новина на мъжа си.
potvŭrzhdavam
Tya mozhe da potvŭrdi dobrata novina na mŭzha si.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.