Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/96628863.webp
спестявам
Момичето спестява джобните си пари.
spestyavam
Momicheto spestyava dzhobnite si pari.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/22225381.webp
тръгвам
Корабът тръгва от пристанището.
trŭgvam
Korabŭt trŭgva ot pristanishteto.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
cms/verbs-webp/107852800.webp
гледам
Тя гледа през бинокъл.
gledam
Tya gleda prez binokŭl.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/113415844.webp
напускам
Много англичани искаха да напуснат ЕС.
napuskam
Mnogo anglichani iskakha da napusnat ES.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/102304863.webp
ритам
Внимавай, конят може да ритне!
ritam
Vnimavaĭ, konyat mozhe da ritne!
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
cms/verbs-webp/110347738.webp
радвам
Голът радва германските футболни фенове.
radvam
Golŭt radva germanskite futbolni fenove.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
cms/verbs-webp/110641210.webp
вълнувам
Пейзажът го вълнува.
vŭlnuvam
Peĭzazhŭt go vŭlnuva.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/108970583.webp
съгласявам се
Цената съвпада с калкулацията.
sŭglasyavam se
Tsenata sŭvpada s kalkulatsiyata.
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
cms/verbs-webp/128782889.webp
изумявам се
Тя се изуми, когато получи новината.
izumyavam se
Tya se izumi, kogato poluchi novinata.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
cms/verbs-webp/85860114.webp
продължавам
Не може да продължите нататък от тази точка.
prodŭlzhavam
Ne mozhe da prodŭlzhite natatŭk ot tazi tochka.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/71589160.webp
въвеждам
Моля, въведете кода сега.
vŭvezhdam
Molya, vŭvedete koda sega.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/81236678.webp
пропускам
Тя пропусна важна среща.
propuskam
Tya propusna vazhna sreshta.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.