Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/83636642.webp
lovi
Ea lovește mingea peste net.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/120282615.webp
investi
În ce ar trebui să investim banii?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
cms/verbs-webp/17624512.webp
obișnui
Copiii trebuie să se obișnuiască să-și spele dinții.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
cms/verbs-webp/116395226.webp
duce
Camionul de gunoi duce gunoiul nostru.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/99167707.webp
îmbăta
El s-a îmbătat.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/51573459.webp
accentua
Poți accentua bine ochii cu machiaj.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/1422019.webp
repeta
Papagalul meu poate repeta numele meu.
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
cms/verbs-webp/41935716.webp
pierde
Este ușor să te pierzi în pădure.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/108118259.webp
uita
Acum a uitat numele lui.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/123834435.webp
returna
Aparatul este defect; vânzătorul trebuie să îl returneze.
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
cms/verbs-webp/112970425.webp
supăra
Ea se supără pentru că el sforăie mereu.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/55372178.webp
progresa
Melcii progresează foarte încet.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.