Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/111892658.webp
livra
El livrează pizza la domiciliu.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
cms/verbs-webp/41019722.webp
conduce
După cumpărături, cei doi conduc spre casă.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
cms/verbs-webp/86064675.webp
împinge
Mașina s-a oprit și a trebuit împinsă.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
cms/verbs-webp/95543026.webp
participa
El participă la cursă.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
cms/verbs-webp/96628863.webp
economisi
Fata își economisește banii de buzunar.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/90321809.webp
cheltui bani
Trebuie să cheltuim mulți bani pentru reparații.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/115224969.webp
ierta
Eu îi iert datoriile.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/106279322.webp
călători
Ne place să călătorim prin Europa.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
cms/verbs-webp/105875674.webp
lovi
În arte marțiale, trebuie să știi bine să lovești.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/65840237.webp
trimite
Bunurile îmi vor fi trimise într-un pachet.
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
cms/verbs-webp/46565207.webp
pregăti
Ea i-a pregătit o mare bucurie.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
cms/verbs-webp/101938684.webp
executa
El execută reparatia.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.