Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/3819016.webp
rata
A ratat șansa pentru un gol.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
cms/verbs-webp/125088246.webp
imita
Copilul imită un avion.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
cms/verbs-webp/106682030.webp
regăsi
Nu am putut regăsi pașaportul după mutare.
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
cms/verbs-webp/119611576.webp
lovi
Trenul a lovit mașina.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/62175833.webp
descoperi
Marinarii au descoperit o nouă țară.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
cms/verbs-webp/32312845.webp
exclude
Grupul îl exclude.
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
cms/verbs-webp/101812249.webp
intra
Ea intră în mare.
vào
Cô ấy vào biển.
cms/verbs-webp/96318456.webp
da
Ar trebui să îmi dau banii unui cerșetor?
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
cms/verbs-webp/96586059.webp
concedia
Șeful l-a concediat.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/117311654.webp
transporta
Ei își transportă copiii pe spate.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/96476544.webp
stabili
Data este stabilită.
đặt
Ngày đã được đặt.
cms/verbs-webp/33599908.webp
servi
Câinilor le place să își servească stăpânii.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.