Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/122398994.webp
ucide
Ai grijă, poți ucide pe cineva cu acea secure!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/118861770.webp
se teme
Copilul se teme în întuneric.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
cms/verbs-webp/129084779.webp
introduce
Am introdus întâlnirea în calendarul meu.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
cms/verbs-webp/116067426.webp
fugi
Toți au fugit de foc.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/4706191.webp
practica
Femeia practică yoga.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cms/verbs-webp/110347738.webp
încânta
Golul încântă fanii germani ai fotbalului.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
cms/verbs-webp/63244437.webp
acoperi
Ea își acoperă fața.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/90893761.webp
rezolva
Detectivul rezolvă cazul.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
cms/verbs-webp/91930542.webp
opri
Polițista oprește mașina.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/47802599.webp
prefera
Mulți copii preferă bomboane în loc de lucruri sănătoase.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
cms/verbs-webp/32149486.webp
nu veni
Prietenul meu nu a venit astăzi.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
cms/verbs-webp/119613462.webp
aștepta
Sora mea așteaptă un copil.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.