Từ vựng
Học động từ – Bồ Đào Nha (PT)
exibir
Ela exibe a moda mais recente.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
levantar
A mãe levanta seu bebê.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
tomar
Ela tem que tomar muitos medicamentos.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
enfatizar
Você pode enfatizar seus olhos bem com maquiagem.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
verificar
O mecânico verifica as funções do carro.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
criar
Quem criou a Terra?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
acordar
Ele acabou de acordar.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
viver
Nós vivemos em uma tenda nas férias.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
procurar
Eu procuro por cogumelos no outono.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
sair correndo
Ela sai correndo com os sapatos novos.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
receber
Ela recebeu alguns presentes.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.