Từ vựng
Học động từ – Bồ Đào Nha (PT)

buscar
O cachorro busca a bola na água.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.

cortar
O cabeleireiro corta o cabelo dela.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.

pular
A criança pula.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.

ousar
Eles ousaram pular do avião.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.

embebedar-se
Ele se embebedou.
say rượu
Anh ấy đã say.

chorar
A criança está chorando na banheira.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.

correr atrás
A mãe corre atrás de seu filho.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.

chamar
O menino chama o mais alto que pode.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.

aproximar
Os caracóis estão se aproximando um do outro.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.

saber
As crianças são muito curiosas e já sabem muito.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.

trazer
O mensageiro traz um pacote.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
