Từ vựng
Học động từ – Bulgaria

минавам
Понякога времето минава бавно.
minavam
Ponyakoga vremeto minava bavno.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.

разпростирам
Той разпростира ръцете си широко.
razprostiram
Toĭ razprostira rŭtsete si shiroko.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.

публикувам
Издателят е публикувал много книги.
publikuvam
Izdatelyat e publikuval mnogo knigi.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.

унищожавам
Торнадото унищожава много къщи.
unishtozhavam
Tornadoto unishtozhava mnogo kŭshti.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.

служа
Кучетата обичат да служат на стопаните си.
sluzha
Kuchetata obichat da sluzhat na stopanite si.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.

насочвам
Това устройство ни показва пътя.
nasochvam
Tova ustroĭstvo ni pokazva pŭtya.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.

генерирам
Ние генерираме електричество с вятър и слънчева светлина.
generiram
Nie generirame elektrichestvo s vyatŭr i slŭncheva svetlina.
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.

трябва да отида
Спешно ми трябва ваканция; трябва да отида!
tryabva da otida
Speshno mi tryabva vakantsiya; tryabva da otida!
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!

доверявам се
Ние всички се доверяваме един на друг.
doveryavam se
Nie vsichki se doveryavame edin na drug.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.

изпращат
Този пакет ще бъде изпратен скоро.
izprashtat
Tozi paket shte bŭde izpraten skoro.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.

мисля извън рамките
За да бъдеш успешен, понякога трябва да мислиш извън рамките.
mislya izvŭn ramkite
Za da bŭdesh uspeshen, ponyakoga tryabva da mislish izvŭn ramkite.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
