Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/97784592.webp
acorda atenție
Trebuie să acordăm atenție indicatoarelor rutiere.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
cms/verbs-webp/118826642.webp
explica
Bunicul îi explică nepotului său lumea.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/101938684.webp
executa
El execută reparatia.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/102167684.webp
compara
Ei își compară cifrele.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/114272921.webp
conduce
Cowboy-ii conduc vitele cu cai.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/70864457.webp
aduce
Persoana de livrare aduce mâncarea.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
cms/verbs-webp/68841225.webp
înțelege
Nu pot să te înțeleg!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
cms/verbs-webp/93150363.webp
trezi
Tocmai s-a trezit.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/116610655.webp
construi
Când a fost construit Marele Zid al Chinei?
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
cms/verbs-webp/81986237.webp
amesteca
Ea amestecă un suc de fructe.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/33599908.webp
servi
Câinilor le place să își servească stăpânii.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
cms/verbs-webp/115224969.webp
ierta
Eu îi iert datoriile.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.