Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/62175833.webp
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
descoperi
Marinarii au descoperit o nouă țară.
cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
repara
El a vrut să repare cablul.
cms/verbs-webp/123947269.webp
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
monitoriza
Totul este monitorizat aici cu camere.
cms/verbs-webp/104907640.webp
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
ridica
Copilul este ridicat de la grădiniță.
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
începe
Școala tocmai începe pentru copii.
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
plimba
Familia se plimbă duminica.
cms/verbs-webp/61280800.webp
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
abține
Nu pot cheltui prea mulți bani; trebuie să mă abțin.
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
critica
Șeful critică angajatul.
cms/verbs-webp/119235815.webp
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
iubi
Ea chiar își iubește calul.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
prezenta
El își prezintă noua prietenă părinților săi.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
muta
Noii vecini se mută la etaj.
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
spune
Ea îi spune un secret.