Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/61162540.webp
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
declanșa
Fumul a declanșat alarma.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
aduna
Cursul de limbă adună studenți din întreaga lume.
cms/verbs-webp/82378537.webp
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
elimina
Acești vechi anvelope din cauciuc trebuie eliminate separat.
cms/verbs-webp/46602585.webp
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
transporta
Noi transportăm bicicletele pe acoperișul mașinii.
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
pleca
Trenul pleacă.
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
sfârși
Traseul se sfârșește aici.
cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
împinge
Asistenta împinge pacientul într-un scaun cu rotile.
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
plimba
Lui îi place să se plimbe prin pădure.
cms/verbs-webp/119952533.webp
có vị
Món này có vị thật ngon!
gusta
Acest lucru are un gust foarte bun!
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
comenta
El comentează despre politică în fiecare zi.
cms/verbs-webp/101812249.webp
vào
Cô ấy vào biển.
intra
Ea intră în mare.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
opri
Femeia oprește o mașină.