Vocabular
Învață verbele – Vietnameză
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
evita
El trebuie să evite nucile.
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
economisi
Copiii mei și-au economisit proprii bani.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
demonstra
El vrea să demonstreze o formulă matematică.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
atârna
Hamacul atârnă de tavan.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
vorbi
El vorbește cu audiența lui.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
arunca
El calcă pe o coajă de banană aruncată.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
ninge
A nins mult astăzi.
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
pregăti
Un mic dejun delicios este pregătit!
trông giống
Bạn trông như thế nào?
arăta
Cum arăți?
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
bloca
Roata s-a blocat în noroi.
hôn
Anh ấy hôn bé.
săruta
El o sărută pe bebeluș.