Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
atârna
Hamacul atârnă de tavan.
cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
muta
Vecinii noștri se mută.
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
lovi
Ei adoră să lovească, dar doar în fotbal de masă.
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
pleca
Ea pleacă cu mașina.
cms/verbs-webp/102167684.webp
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
compara
Ei își compară cifrele.
cms/verbs-webp/85631780.webp
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
întoarce
El s-a întors să ne privească.
cms/verbs-webp/61280800.webp
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
abține
Nu pot cheltui prea mulți bani; trebuie să mă abțin.
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
lăsa să intre
Era ninsoare afară și i-am lăsat să intre.
cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
ninge
A nins mult astăzi.
cms/verbs-webp/47225563.webp
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
gândi împreună
Trebuie să te gândești împreună în jocurile de cărți.
cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
surprinde
Ea i-a surprins pe părinții ei cu un cadou.
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
proteja
Copiii trebuie să fie protejați.