Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
susține
Noi susținem creativitatea copilului nostru.
cms/verbs-webp/108350963.webp
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
îmbogăți
Condimentele îmbogățesc mâncarea noastră.
cms/verbs-webp/62175833.webp
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
descoperi
Marinarii au descoperit o nouă țară.
cms/verbs-webp/85681538.webp
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
renunța
Gata, renunțăm!
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
bucura
Ea se bucură de viață.
cms/verbs-webp/122479015.webp
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
tăia
Țesătura este tăiată la mărime.
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
doborî
Muncitorul doboară copacul.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
aduce
El îi aduce întotdeauna flori.
cms/verbs-webp/82604141.webp
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
arunca
El calcă pe o coajă de banană aruncată.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
trece
Pisica poate trece prin această gaură?
cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
plânge
Copilul plânge în cadă.
cms/verbs-webp/121180353.webp
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
pierde
Așteaptă, ți-ai pierdut portofelul!