Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
ierta
Eu îi iert datoriile.
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
crește
Compania și-a crescut veniturile.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
muta
Noii vecini se mută la etaj.
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
raporta
Toată lumea de la bord raportează căpitanului.
cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
citi
Nu pot citi fără ochelari.
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
pleca
Trenul pleacă.
cms/verbs-webp/106682030.webp
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
regăsi
Nu am putut regăsi pașaportul după mutare.
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
servi
Chelnerul servește mâncarea.
cms/verbs-webp/85681538.webp
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
renunța
Gata, renunțăm!
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
asculta
El o ascultă.
cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
urca
Grupul de drumeție a urcat muntele.
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
plimba
Familia se plimbă duminica.