Vocabular
Învață verbele – Vietnameză

treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
atârna
Hamacul atârnă de tavan.

chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
muta
Vecinii noștri se mută.

đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
lovi
Ei adoră să lovească, dar doar în fotbal de masă.

lái đi
Cô ấy lái xe đi.
pleca
Ea pleacă cu mașina.

so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
compara
Ei își compară cifrele.

quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
întoarce
El s-a întors să ne privească.

kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
abține
Nu pot cheltui prea mulți bani; trebuie să mă abțin.

mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
lăsa să intre
Era ninsoare afară și i-am lăsat să intre.

tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
ninge
A nins mult astăzi.

suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
gândi împreună
Trebuie să te gândești împreună în jocurile de cărți.

làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
surprinde
Ea i-a surprins pe părinții ei cu un cadou.
