Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/117658590.webp
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
dispărea
Multe animale au dispărut astăzi.
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
folosi
Chiar și copiii mici folosesc tablete.
cms/verbs-webp/99633900.webp
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
explora
Oamenii vor să exploreze Marte.
cms/verbs-webp/59121211.webp
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
suna
Cine a sunat la sonerie?
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
atârna
Iarna, ei atârnă o casă pentru păsări.
cms/verbs-webp/118485571.webp
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
face pentru
Ei vor să facă ceva pentru sănătatea lor.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
conduce
Mașinile conduc în cerc.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
concedia
Șeful l-a concediat.
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
conduce
Cowboy-ii conduc vitele cu cai.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
striga
Dacă vrei să fii auzit, trebuie să strigi mesajul tare.
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
rezolva
Detectivul rezolvă cazul.
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
reduce
Cu siguranță trebuie să-mi reduc costurile de încălzire.