Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
conduce
Cei mai experimentați drumeți conduc întotdeauna.
cms/verbs-webp/103910355.webp
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
sta
Multe persoane stau în cameră.
cms/verbs-webp/110347738.webp
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
încânta
Golul încântă fanii germani ai fotbalului.
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
vizita
Un vechi prieten o vizitează.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
minți
Uneori trebuie să minți în situații de urgență.
cms/verbs-webp/123237946.webp
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
întâmpla
Aici s-a întâmplat un accident.
cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
aștepta
Taxiurile au așteptat la stație.
cms/verbs-webp/72855015.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
primi
Ea a primit un cadou foarte frumos.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
arde
Carnea nu trebuie să ardă pe grătar.
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
lăsa să intre
Era ninsoare afară și i-am lăsat să intre.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
opri
Femeia oprește o mașină.
cms/verbs-webp/106851532.webp
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
privi unul pe altul
S-au privit unul pe altul mult timp.