Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/20792199.webp
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
scoate
Stecherul este scos!
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
salva
Doctorii au reușit să-i salveze viața.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
transporta
Ei își transportă copiii pe spate.
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
cere
El a cerut compensație de la persoana cu care a avut un accident.
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
schimba
Multe s-au schimbat din cauza schimbărilor climatice.
cms/verbs-webp/117284953.webp
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
alege
Ea alege o nouă pereche de ochelari de soare.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
rezolva
El încearcă în zadar să rezolve o problemă.
cms/verbs-webp/63457415.webp
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
simplifica
Trebuie să simplifici lucrurile complicate pentru copii.
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
traduce
El poate traduce între șase limbi.
cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
refuza
Copilul își refuză mâncarea.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
înțelege
Încetați lupta și înțelegeți-vă în sfârșit!
cms/verbs-webp/116089884.webp
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
găti
Ce gătești astăzi?