Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
aduce
Curierul aduce un pachet.
cms/verbs-webp/120086715.webp
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
completa
Poți completa puzzle-ul?
cms/verbs-webp/118861770.webp
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
se teme
Copilul se teme în întuneric.
cms/verbs-webp/121928809.webp
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
întări
Gimnastica întărește mușchii.
cms/verbs-webp/118064351.webp
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
evita
El trebuie să evite nucile.
cms/verbs-webp/109588921.webp
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
opri
Ea oprește ceasul cu alarmă.
cms/verbs-webp/102167684.webp
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
compara
Ei își compară cifrele.
cms/verbs-webp/106231391.webp
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
ucide
Bacteriile au fost ucise după experiment.
cms/verbs-webp/61826744.webp
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
crea
Cine a creat Pământul?
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
demonstra
El vrea să demonstreze o formulă matematică.
cms/verbs-webp/859238.webp
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
practica
Ea practică o profesie neobișnuită.
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
ghici
Trebuie să ghicești cine sunt!