Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
ghici
Trebuie să ghicești cine sunt!
cms/verbs-webp/120254624.webp
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
conduce
Îi place să conducă o echipă.
cms/verbs-webp/14733037.webp
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
ieși
Te rog ieși la următoarea ieșire.
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
schimba
Mecanicul de mașini schimbă anvelopele.
cms/verbs-webp/38296612.webp
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
exista
Dinozaurii nu mai există astăzi.
cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
atârna
Ambii atârnă pe o ramură.
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
hrăni
Copiii hrănesc calul.
cms/verbs-webp/93169145.webp
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
vorbi
El vorbește cu audiența lui.
cms/verbs-webp/49585460.webp
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
ajunge
Cum am ajuns în această situație?
cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
citi
Nu pot citi fără ochelari.
cms/verbs-webp/4706191.webp
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
practica
Femeia practică yoga.
cms/verbs-webp/11579442.webp
ném
Họ ném bóng cho nhau.
arunca
Ei își aruncă mingea unul altuia.