Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
citi
Nu pot citi fără ochelari.
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
veni acasă
Tata a venit în sfârșit acasă!
cms/verbs-webp/123844560.webp
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
proteja
O cască ar trebui să protejeze împotriva accidentelor.
cms/verbs-webp/85860114.webp
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
avansa
Nu poți avansa mai mult de acest punct.
cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
atârna
Ambii atârnă pe o ramură.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
convinge
Ea adesea trebuie să-și convingă fiica să mănânce.
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
merge încet
Ceasul merge cu câteva minute încet.
cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
refuza
Copilul își refuză mâncarea.
cms/verbs-webp/128644230.webp
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
reînnoi
Pictorul vrea să reînnoiască culoarea peretelui.
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
fi eliminat
Multe poziții vor fi curând eliminate în această companie.
cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
transporta
Camionul transportă mărfurile.
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
conduce
Cowboy-ii conduc vitele cu cai.