Vocabular
Învață verbele – Vietnameză
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
vorbi
El vorbește cu audiența lui.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
aduce înapoi
Mama o aduce înapoi pe fiică acasă.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
petrece
Ea își petrece tot timpul liber afară.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
fuma
El fumează o pipă.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
găsi cazare
Am găsit cazare într-un hotel ieftin.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
cere
El cere compensație.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
striga
Dacă vrei să fii auzit, trebuie să strigi mesajul tare.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
suspecta
El suspectează că este prietena lui.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
ridica
Elicopterul îi ridică pe cei doi bărbați.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
tăia
Formele trebuie să fie tăiate.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
permite
Tatăl nu i-a permis să folosească computerul lui.