Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/93169145.webp
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
vorbi
El vorbește cu audiența lui.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
aduce înapoi
Mama o aduce înapoi pe fiică acasă.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
petrece
Ea își petrece tot timpul liber afară.
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
fuma
El fumează o pipă.
cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
găsi cazare
Am găsit cazare într-un hotel ieftin.
cms/verbs-webp/58292283.webp
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
cere
El cere compensație.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
striga
Dacă vrei să fii auzit, trebuie să strigi mesajul tare.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
suspecta
El suspectează că este prietena lui.
cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
ridica
Elicopterul îi ridică pe cei doi bărbați.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
tăia
Formele trebuie să fie tăiate.
cms/verbs-webp/75825359.webp
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
permite
Tatăl nu i-a permis să folosească computerul lui.
cms/verbs-webp/63935931.webp
quay
Cô ấy quay thịt.
întoarce
Ea întoarce carnea.